Trong thế giới kinh doanh hiện đại, để thành công trong việc tiếp cận và thu hút khách hàng, việc áp dụng các chiến lược marketing hiệu quả là không thể thiếu. Trong danh mục này, mô hình 7P trong marketing đã nổi lên như một cách tiếp cận toàn diện, mang lại sự hiểu biết sâu sắc về những yếu tố cơ bản mà mỗi doanh nghiệp cần phải quan tâm.
Với việc bổ sung ba yếu tố mới vào nền tảng cơ bản của mô hình 4P truyền thống, 7P đã mở rộng tầm nhìn của chiến lược tiếp thị, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và tăng cường sức cạnh tranh. Hãy cùng khám phá sâu hơn về 7 yếu tố quan trọng trong mô hình marketing 7P, và tìm hiểu cách chúng có thể làm thay đổi cách doanh nghiệp tiếp cận và tương tác với thị trường một cách thông minh và hiệu quả.
1. 7P trong marketing là gì?
1.1. Marketing mix là gì?
Marketing mix là một khái niệm cơ bản trong lĩnh vực marketing, được định nghĩa là tập hợp các yếu tố và chiến lược mà một doanh nghiệp sử dụng để đạt được mục tiêu tiếp thị của mình đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
Marketing mix được phân loại theo mô hình 4P trong đó bao gồm: Product (sản phẩm), Price (giá cả), Place (kênh phân phối), Promotion (quảng bá) được sử dụng vào hoạt động tiếp thị một hàng hóa hay dịch vụ. Tuy nhiên, theo thời gian mô hình này dần được phát triển thành marketing 7Ps theo sự cải tiến theo marketing ngày nay, nhằm đáp ứng nhu cầu tiếp thị của thị trường giúp cho sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp được đẩy mạnh.
> Xem thêm: Content Marketing Là Gì? 8 Loại Content Marketing Phổ Biến Nhất 2023
1.2. 7P trong marketing là gì?
Mô hình 7P trong marketing là một phiên bản mở rộng của mô hình marketing truyền thống 4P, bao gồm cả 7 yếu tố quan trọng mà một doanh nghiệp cần xem xét khi xây dựng chiến lược tiếp thị toàn diện.
7P marketing bao gồm các gồm các yếu tố chiến lược thiết yếu được sử dụng để quảng bá thương hiệu, cụ thể: Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Kênh phân phối), Promotion (Quảng bá), People (Con người), Process (Quá trình), và Physical evidence (Bằng chứng hữu hình).
2. Các yếu tố ở mô hình 7P trong marketing gồm những gì?
Mô hình 7P trong marketing là một mô hình marketing bao gồm bảy yếu tố cơ bản mà một doanh nghiệp cần xem xét khi thiết kế và triển khai chiến lược marketing cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Bảy yếu tố này là:
2.1. Product (Sản phẩm)
Trong lĩnh vực marketing, “Product” (Sản phẩm) là một khái niệm cơ bản và quan trọng đề cập đến một đối tượng cụ thể mà doanh nghiệp cung cấp hoặc bán đến khách hàng. Sản phẩm không chỉ giới hạn trong việc kinh doanh hàng hóa vật liệu mà còn bao gồm cả dịch vụ, ý tưởng, và trải nghiệm mà doanh nghiệp có thể cung cấp.
Khi xây dựng chiến lược marketing cho một sản phẩm cụ thể, các yếu tố quan trọng cần được xem xét bao gồm:
- Tính năng: Đây là những đặc điểm cụ thể của sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm cả chức năng cơ bản và các tính năng nâng cao mà sản phẩm cung cấp.
- Chất lượng: Đây là mức độ đảm bảo về tính an toàn, hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm, ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng.
- Thương hiệu: Đây là hình ảnh hoặc dấu ấn mà sản phẩm tạo ra trong tâm trí khách hàng, bao gồm cả giá trị thương hiệu, uy tín, và sự phong phú.
- Bảo hành: Đây là cam kết của doanh nghiệp về việc sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định nếu có bất kỳ vấn đề nào xảy ra.
Để đạt được thành công trong việc tiếp cận thị trường, việc hiểu rõ về sản phẩm và cách nó đáp ứng nhu cầu của khách hàng là vô cùng quan trọng trong việc xây dựng chiến lược marketing toàn diện và hiệu quả.
2.2. Price (Giá cả)
Trong ngữ cảnh marketing, “Price” (Giá cả) đề cập đến số tiền mà khách hàng phải trả để sở hữu một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể từ doanh nghiệp. Giá cả không chỉ đơn thuần là một con số, mà còn thể hiện giá trị của sản phẩm đó đối với khách hàng và thị trường nó đang hoạt động.
Khi xác định giá cả cho một sản phẩm hoặc dịch vụ, các doanh nghiệp cần xem xét một số yếu tố quan trọng sau:
- Chi phí sản xuất: Đây là chi phí tổng cộng mà doanh nghiệp phải bỏ ra để sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm cả chi phí vật liệu, lao động, và quản lý.
- Giá trị sản phẩm: Đây là đánh giá về lợi ích mà sản phẩm mang lại cho khách hàng. Giá trị này có thể bao gồm cả tính năng, chất lượng, hiệu suất, và trải nghiệm mà sản phẩm cung cấp.
- Chiến lược giá cả: Đây là chiến lược tổng thể mà doanh nghiệp sử dụng để đặt giá cho sản phẩm, bao gồm cả chiến lược giá cạnh tranh, giá cao cấp, giá tối ưu hóa, và chiến lược giá cơ bản.
- Tình hình thị trường: Đây là tình hình cạnh tranh và nhu cầu của thị trường mà doanh nghiệp đang hoạt động, ảnh hưởng đến khả năng định giá sản phẩm một cách hiệu quả.
Quyết định về giá cả đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận, đồng thời ảnh hưởng đến việc tiếp cận thị trường và định vị sản phẩm trong tâm trí của khách hàng.
2.3 Place (Kênh phân phối)
“Place” (Kênh phân phối) đề cập đến quyết định về cách thức và nơi mà sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp sẽ được đưa đến tay khách hàng cuối cùng. Điều này bao gồm việc lựa chọn các kênh phân phối phù hợp và xây dựng mạng lưới phân phối hiệu quả nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Khi đề cập đến yếu tố Place, các doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố sau:
- Kênh phân phối truyền thống: Đây bao gồm việc sử dụng các cửa hàng bán lẻ, siêu thị, đại lý, và nhà phân phối để đưa sản phẩm tới khách hàng.
- Kênh phân phối trực tuyến: Đây là việc sử dụng các nền tảng trực tuyến như website, ứng dụng di động, và các kênh mạng xã hội để tiếp cận và bán hàng cho khách hàng.
- Kênh phân phối đa cấp: Đây là việc sử dụng mô hình bán hàng đa cấp, trong đó các đại lý độc lập được kích thích bán sản phẩm và tạo ra doanh số bán hàng.
- Kênh phân phối trực tiếp hoặc gián tiếp: Đây là việc quyết định liệu doanh nghiệp nên bán sản phẩm trực tiếp tới khách hàng hoặc thông qua các bên thứ ba như nhà bán lẻ, đại lý, hoặc đối tác kinh doanh khác.
Việc chọn lựa kênh phân phối phù hợp có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc tiếp cận thị trường, tăng cường sự hiện diện của sản phẩm, và tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng tiềm năng có thể tiếp cận sản phẩm một cách dễ dàng và thuận tiện nhất.
2.4 Promotion (Quảng bá)
Trong lĩnh vực marketing, “Promotion” (Quảng bá) đề cập đến các hoạt động và chiến lược mà doanh nghiệp sử dụng để thông báo, quảng bá và quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của mình tới khách hàng. Mục tiêu của hoạt động quảng bá là tạo ra sự nhận biết về thương hiệu, tăng cường sự quan tâm từ khách hàng tiềm năng và tạo ra doanh số bán hàng tốt.
Khi xây dựng chiến lược quảng bá, các yếu tố quan trọng cần được xem xét bao gồm:
- Quảng cáo (Advertising): Đây là việc sử dụng các phương tiện truyền thông như truyền hình, radio, báo chí, và truyền thông trực tuyến để truyền tải thông điệp về sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng tiềm năng.
- Bán hàng cá nhân (Personal selling): Đây là việc sử dụng các nhân viên bán hàng hoặc đại lý để tiếp cận trực tiếp với khách hàng, tư vấn và thúc đẩy việc mua hàng.
- Quan hệ công chúng (Public relations): Đây là việc sử dụng các hoạt động PR để tạo dựng và duy trì hình ảnh tích cực về thương hiệu, bao gồm cả việc phát hành thông cáo báo chí và tổ chức sự kiện.
- Tiếp thị trực tuyến (Digital marketing): Đây là việc sử dụng các kênh trực tuyến như mạng xã hội, email marketing, và quảng cáo trực tuyến để tiếp cận và tương tác với khách hàng.
Bằng cách sử dụng một chiến lược quảng bá phù hợp, doanh nghiệp có thể tạo ra sự nhận biết về thương hiệu, tăng cường doanh số bán hàng và tạo mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
2.5. People (Con người)
“People” (Con người) đề cập đến tất cả các cá nhân liên quan đến quá trình cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Yếu tố này bao gồm không chỉ nhân viên bán hàng và nhân viên chăm sóc khách hàng mà còn bao gồm cả khách hàng, đối tác, và bất kỳ người nào có ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách hàng.
Các yếu tố quan trọng cần xem xét khi nói về yếu tố “People” trong mô hình 7P bao gồm:
- Nhân viên bán hàng: Đây là những người trực tiếp tương tác với khách hàng, cung cấp thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ, và thực hiện quá trình bán hàng.
- Nhân viên chăm sóc khách hàng: Đây là những người phụ trách hỗ trợ sau bán hàng, giải đáp thắc mắc của khách hàng và đảm bảo rằng khách hàng nhận được sự hỗ trợ cần thiết.
- Khách hàng: Đây là những người mà doanh nghiệp hướng đến và mong muốn phục vụ. Việc hiểu rõ nhu cầu, mong muốn và hành vi của khách hàng là quan trọng để tối ưu hóa trải nghiệm của họ.
- Đối tác kinh doanh: Đây là những đối tác, nhà cung cấp hoặc đại lý có thể ảnh hưởng đến quá trình cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, và có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đối với trải nghiệm của khách hàng.
2.6. Process (Quy trình)
“Process” (Quy trình) đề cập đến quy trình cụ thể mà doanh nghiệp sử dụng để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng. Đây là các bước hoặc chuỗi hoạt động được tổ chức một cách hợp lý và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.
Khi nói về yếu tố “Process”, các doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố sau:
- Quy trình sản xuất: Đây là quy trình và quy trình sản xuất được sử dụng để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm cả việc quản lý nguồn lực, quy trình kiểm soát chất lượng, và quản lý chi phí.
- Quy trình giao hàng: Đây là quy trình được sử dụng để vận chuyển sản phẩm từ nhà máy hoặc kho hàng tới khách hàng cuối cùng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Quy trình hỗ trợ sau bán hàng: Đây là quy trình được sử dụng để hỗ trợ khách hàng sau khi họ mua sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm cả dịch vụ bảo hành, sửa chữa, và hỗ trợ kỹ thuật.
- Quy trình đặt hàng: Đây là quy trình mà khách hàng sử dụng để đặt hàng và mua sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm cả việc xử lý đơn hàng, thanh toán, và giao hàng.
2.7. Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình)
Trong lĩnh vực marketing, “Physical Evidence” (Bằng chứng hữu hình) đề cập đến tất cả các yếu tố vật lý hoặc tangibles mà khách hàng có thể sử dụng để đánh giá chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp. Điều này bao gồm mọi thứ từ không gian bán hàng, bao bì, trang phục nhân viên, đến các tài liệu hướng dẫn sử dụng hoặc bảo hành.
Khi xem xét về yếu tố “Physical Evidence” trong mô hình 7P, các yếu tố quan trọng cần được xem xét bao gồm:
- Bao bì sản phẩm: Đây là bao bì bên ngoài của sản phẩm mà khách hàng nhìn thấy khi sản phẩm được giao hàng hoặc được trưng bày tại cửa hàng.
- Môi trường bán hàng: Đây là không gian nơi sản phẩm được trưng bày và bán, bao gồm cả cửa hàng bán lẻ, showroom, hay gian hàng triển lãm.
- Trình diễn sản phẩm: Đây là cách mà sản phẩm được trình bày hoặc trình diễn trực tiếp trước khách hàng, có thể bao gồm cả mẫu thử, sản phẩm trưng bày, hoặc sản phẩm demo.
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng: Đây là các tài liệu cung cấp thông tin về cách sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm cả sách hướng dẫn, video hướng dẫn, hoặc tài liệu hướng dẫn trực tuyến.
3. Vai trò
Mô hình 7P trong marketing có vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các yếu tố cần thiết để tạo ra một chiến lược tiếp thị toàn diện và hiệu quả. Cụ thể, vai trò của mô hình 7P bao gồm:
- Cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về chiến lược tiếp thị: Mô hình 7P mở rộng chiến lược tiếp thị từ các yếu tố cơ bản đến các yếu tố phụ trợ quan trọng khác, giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng thể và chi tiết hơn về cách tạo ra trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.
- Tăng cường trải nghiệm khách hàng: Bằng cách tập trung vào yếu tố “People” (Con người), “Process” (Quy trình), và “Physical Evidence” (Bằng chứng hữu hình), mô hình 7P giúp doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm toàn diện và tích cực hơn cho khách hàng từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc quá trình mua hàng.
- Tối ưu hóa sự cạnh tranh: Bằng cách xem xét mọi khía cạnh của chiến lược tiếp thị, mô hình 7P giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả của mình trong việc cạnh tranh trên thị trường, từ việc định giá sản phẩm đến việc tạo ra trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.
- Xác định điểm mạnh và điểm yếu: Mô hình 7P giúp doanh nghiệp xác định được những điểm mạnh và điểm yếu trong chiến lược tiếp thị của mình, từ đó tạo ra cơ hội để cải thiện và phát triển một cách hiệu quả hơn.