Back end là gì? – khái niệm tưởng chừng đơn giản, nhưng bên trong nó là một thế giới của logic kinh doanh phức tạp, xử lý dữ liệu mạnh mẽ và giao tiếp không ngừng nghỉ với cơ sở dữ liệu. Từ việc xử lý đăng nhập của người dùng, quản lý giỏ hàng đến việc xử lý hàng ngàn giao dịch mỗi giây, backend đóng vai trò không thể tách rời trong việc đảm bảo sự hoạt động ổn định và hiệu quả của mọi ứng dụng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về tầm quan trọng của backend và những yếu tố mà một backend developer cần phải nắm vững để đối mặt với những thách thức phức tạp của việc xây dựng và duy trì các hệ thống ứng dụng hiện đại
1. Back end là gì?
Backend (hay còn được viết là “back end”) là một khái niệm trong lập trình và phát triển ứng dụng web để chỉ phần của hệ thống ứng dụng chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu và logic hoạt động mà người dùng không thấy được trực tiếp. Nó tập trung vào việc xử lý dữ liệu, tương tác với cơ sở dữ liệu, và quản lý logic kinh doanh của ứng dụng.
> Xem thêm: Search Engine là gì? Top 6 công cụ tìm kiếm phổ biến nhất
Lịch sử của back end
Backend đã trải qua một hành trình dài và phức tạp. Những ngày đầu của công nghệ máy tính, các mainframe (thiết bị xử lý trung tâm, máy tính lớn) là phương pháp duy nhất để chạy các ứng dụng lớn. Những mainframe này đắt đỏ và khó sử dụng, vì vậy chúng thường chỉ được sử dụng bởi các doanh nghiệp lớn và các cơ quan chính phủ.
Những năm 1980, máy tính cá nhân (PC) trở nên phổ biến. Những năm 1990, internet đã cách mạng hóa cách phát triển và sử dụng phần mềm. Các ứng dụng web trở thành xu hướng chung và yêu cầu một bộ kỹ năng và công nghệ mới. Các nhà phát triển back end bây giờ phụ trách xây dựng và duy trì các thành phần phía máy chủ của các ứng dụng web.
Vào những năm 2000, điện toán đám mây trở thành một sức mạnh lớn trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Điều này mở ra một thời kỳ mới của phát triển backend khi các ứng dụng bắt đầu được lưu trữ trên máy chủ từ xa và truy cập thông qua internet.
2. Mối quan hệ giữa Front end và Back end là gì?
Front end và back end là hai khái niệm trong kỹ thuật phần mềm.
- Front end (giao diện người dùng): là phần giao diện mà người dùng tương tác trực tiếp trong một ứng dụng hoặc trang web. Front end được phát triển bằng các ngôn ngữ lập trình như HTML, CSS và JavaScript. Nhiệm vụ chính của front end là tạo ra một giao diện hấp dẫn, dễ sử dụng và tương tác cho người dùng.
- Back end (phía máy chủ): là phần không được người dùng tương tác trực tiếp trong một ứng dụng hoặc trang web như máy chủ, cơ sở dữ liệu, xử lý logic… Nhiệm vụ chính của back end là xử lý các yêu cầu từ phía front end, lưu trữ và truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu và cung cấp phản hồi cho front end.
Front end và back end hoạt động cùng nhau để tạo ra một ứng dụng web hoàn chỉnh. Front end tạo ra giao diện người dùng hấp dẫn và tương tác, trong khi back end xử lý dữ liệu, logic và đảm bảo ứng dụng hoạt động một cách an toàn. Nếu bạn đang muốn thiết kế website để phục vụ mục đích cá nhân hoặc kinh doanh thì bạn nhất định phải biết điều này.
3. Back end developer là gì?
Backend developer là một người chuyên tạo ra và duy trì phần “backend” của ứng dụng web hoặc phần mềm. Công việc của họ là xây dựng các hệ thống, logic và dịch vụ cần thiết để ứng dụng hoạt động một cách trơn tru và hiệu quả từ phía người dùng. Backend developer chịu trách nhiệm cho việc xử lý dữ liệu, tương tác với cơ sở dữ liệu, quản lý người dùng, bảo mật, và các hoạt động logic kinh doanh phức tạp.
4. Những kiến thức mà back end developer cần biết
Để trở thành một back end developer, bạn cần học nhiều kiến thức trong lĩnh vực phát triển phần mềm. Sau đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem để lập trình back end cần học những gì nhé!
4.1 Ngôn ngữ lập trình Back end
Có nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau được sử dụng trong quá trình phát triển back end. Một số ngôn ngữ back end phổ biến là:
- JavaScript: JavaScript là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và đa năng cho phép lập trình viên tạo ra các trang web động, ứng dụng tương tác và hiệu ứng đẹp mắt.
- Python: Python nổi tiếng với khả năng tương thích với các công nghệ tiên tiến như Machine Learning, Internet of Things (IoT), Data Science, v.v.
- PHP: PHP được dùng để tạo ra nội dung động trên các trang web và cho phép tương tác với cơ sở dữ liệu và các thành phần phía máy chủ khác.
- Java: Java là một công cụ mạnh mẽ và đáng tin cậy cho việc phát triển backend web, phù hợp để xây dựng các ứng dụng web quy mô lớn.
- C++: C++ là một ngôn ngữ lập trình đa năng và mạnh mẽ, được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực phát triển phần mềm.
4.2 Ngôn ngữ lập trình Front end
Các nhà phát triển back-end dành phần lớn thời gian của họ để làm việc với các ngôn ngữ lập trình phía máy chủ. Tuy nhiên việc hiểu các nguyên tắc cơ bản của ngôn ngữ front-end cũng là cần thiết. Ba ngôn ngữ front end cơ bản là HTML, CSS và JavaScript.
- HTML (Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản): HTML thiết lập nội dung và cấu trúc của các trang web. Hầu như tất cả các trang web đều được xây dựng bằng HTML.
- CSS (Cascading Style Sheets): Nếu không có CSS, internet sẽ là một nơi khá nhàm chán. CSS cũng giúp làm cho nội dung trang tương thích với các thiết bị và kích thước màn hình khác nhau.
- JavaScript (hay gọi tắt là JS): Các developer sử dụng nó để kiểm soát hoạt ảnh, cập nhật nội dung trang một cách linh hoạt và thực thi các tập lệnh trên các trang web.
4.3 Cơ sở dữ liệu
Back end developer cần hiểu về các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như MySQL, PostgreSQL, MongoDB hoặc Redis. Họ phải biết cách thiết kế, triển khai và quản lý cơ sở dữ liệu để lưu trữ và truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả.
Cơ sở dữ liệu là một phần của hệ thống back end, được sử dụng để lưu trữ và quản lý dữ liệu của web. Tại đây, dữ liệu được lưu trữ trên máy chủ và các thao tác truy vấn, thêm, sửa đổi và xóa dữ liệu được thực hiện. Hiểu được cách quản lý cơ sở dữ liệu, các lập trình viên back end có thể đảm bảo rằng dữ liệu ở phía máy chủ của web được quản lý hiệu quả và web hoạt động bình thường.
> Xem thêm: Top 9 các hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến hiện nay
4.4 API
API (viết tắt của Application Programming Interface) là một bộ các quy tắc và giao thức mà các phần mềm sử dụng để giao tiếp và tương tác với nhau. Nó cho phép hai ứng dụng khác nhau trao đổi dữ liệu và chức năng một cách dễ dàng và hiệu quả.
API có thể được sử dụng để truy xuất dữ liệu, thực hiện các thao tác, chia sẻ tài nguyên và tích hợp các ứng dụng khác nhau với nhau. API thường được sử dụng rộng rãi trong phát triển phần mềm, web, di động và các dịch vụ trực tuyến.
4.5 Kiến thức về mạng
Back-end developer cần hiểu về cách hoạt động của mạng và các khái niệm như TCP/IP, HTTP, DNS và SSL/TLS. Hiểu về mạng cho phép họ tương tác với cơ sở dữ liệu, quản lý phiên và xác thực người dùng một cách hiệu quả.
Ngoài ra, kiến thức về mạng cũng giúp back-end developer áp dụng các biện pháp bảo mật và bảo vệ dữ liệu, tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng, và giải quyết các sự cố mạng.
4.6 Kiến thức về bảo mật
Bảo mật là một yếu tố không thể thiếu trong việc phát triển ứng dụng web. Vì thông tin và dữ liệu của người dùng cần được bảo vệ an toàn khỏi các mối đe dọa và tấn công.
Back end developer cần biết về các kỹ thuật mã hóa dữ liệu, xác thực người dùng, quản lý phiên, kiểm soát truy cập và các phương pháp bảo mật khác. Từ đó. họ có thể triển khai triển khai các giải pháp bảo mật hiệu quả và đảm bảo rằng ứng dụng web hoạt động một cách an toàn.
4.7 Framework
Framework là một tập hợp các công cụ, thư viện và quy tắc phát triển được tổ chức hợp lý để giúp xây dựng ứng dụng web hiệu quả và nhanh chóng. Sử dụng framework giúp back-end developer tiết kiệm thời gian và công sức trong việc xây dựng trang web.
Các framework phổ biến cho back-end development bao gồm Laravel (cho PHP), Django (cho Python), Ruby on Rails (cho Ruby), và Node.js (cho JavaScript). Biết và làm việc với framework giúp back-end developer tăng cường năng suất, đảm bảo tính ổn định và mở rộng của ứng dụng, và hỗ trợ trong việc xây dựng các tính năng phức tạp.
Kết luận:
Trong cuộc hành trình đầy thách thức để hiện thực hóa những ý tưởng táo bạo thành những ứng dụng hoạt động mượt mà trên mạng, không thể thiếu vai trò quan trọng của backend và những backend developer tài ba. Chính họ đã và đang là những nhà kiến tạo vững vàng, đan chặt những sợi dây vô hình đưa thông tin từ người dùng tới hệ thống, từ hệ thống đến người dùng. Không chỉ vậy, mà họ còn phải là những người thợ làm “ma thuật” trong việc kết nối và tương tác giữa các dịch vụ, đảm bảo sự an toàn và hiệu suất tối ưu của ứng dụng.
Để trở thành một backend developer xuất sắc, việc học hỏi không bao giờ dừng lại. Từ việc nắm vững các ngôn ngữ lập trình và framework cho đến việc hiểu rõ về quản lý cơ sở dữ liệu, tối ưu hiệu suất, bảo mật và quản lý phiên làm việc, họ phải luôn cập nhật và hoàn thiện kiến thức của mình.